序 言 Lời nói đầu........................................................................................ II
編者的話 Chú thích của biên tập viên.............................................................IV
人物介紹 Giới thiệu nhân vật ...................................................................... VIII
課堂用語 Ngôn từ biểu đạt trong lớp học........................................................IX
詞類略表 Thuật ngữ ngữ pháp viết tắt.............................................................X
第一課 您好
Bài học 1 Chào bạn!.............................................................................................. 1
第二課 我有兩個弟弟
Bài học 2 Tôi có hai người em trai...................................................................... 13
第三課 她不是學生
Bài học 3 Cô ấy không phải là học sinh.............................................................. 25
文化單元(一) 親屬稱謂
Chú thích văn hóa Danh xưng chỉ quan hệ họ hàng...................................... 38
第四課 我爸爸在電腦公司工作
Bài học 4 Bố tôi làm việc tại một công ty máy tính............................................ 41
第五課 歡迎你來
Bài học 5 Chào mừng bạn!.................................................................................. 57
第六課 你平常喜歡做什麼?
Bài học 6 Bạn thường thích làm gì?.................................................................... 73
VII
文化單元(二) 人們打招呼的方式
Chú thích văn hóa Cách mọi người chào hỏi ở Đài Loan ............................ 88
第七課 請問您是哪位?
Bài học 7 Xin cho hỏi, bạn là ai?......................................................................... 89
第八課 祝你生日快樂
Bài học 8 Chúc mừng sinh nhật bạn!................................................................ 105
第九課 妳星期五有時間嗎?
Bài học 9 Thứ Sáu bạn có rảnh không?............................................................. 121
第十課 學華語難不難?
Bài học 10 Học tiếng Quan thoại có khó không?............................................... 139
文化單元(三) 漢字六書介紹
Chú thích văn hóa Sáu nguyên tắc cấu tạo chữ Hán................................... 154
附錄 Phụ lục
越南文課文 Bài khóa tiếng Việt................................................................................. 157
簡體字課文 Bài khóa bằng chữ giản thể................................................................... 160
生詞索引 Danh mục từ vựng...................................................................................... 162
語音系統表 Hệ thống ngữ âm.................................................................................... 172