本書使用建議
使用說明
【商業應用篇】
第01課 辦公室
重點文法
➊ suýt / suýt nữa
➋ dù thế nào, ... cũng / vẫn ...
➌ từng ... một
➍ đành (phải)+動詞+(vậy)
越南大小事
越南的辦公室文化
第02課 人事室
重點文法
➊ nói đến ... thì ...
➋ (chỉ) có điều (là) ...
➌ ... chứ không / chưa ...
➍ 動詞+qua / kỹ
越南大小事
越南仍維持每週工作不超過48 小時的原因
第03課 會議室
重點文法
➊ 形容詞+thì (không)+同一形容詞+(thật), nhưng ...
➋ so với
➌ (A) không thể ... khi mà (B) ...
➍ sao lại không+形容詞/動詞
越南大小事
越南會議文化
第04課 貿易
重點文法
➊ 動詞+mãi+mới ...
➋ sau khi ... sẽ ...
➌ phần ... phần ...
➍ hết ... đến ...
越南大小事
越南流行的進出口方式
第05課 工廠的工作
重點文法
➊ trước khi ... thì phải ...
➋ 動詞+đi+同一動詞+lại
➌ 動詞+một cách+形容詞
➍ một khi ... thì ...
越南大小事
越南工作和加班時間規定
第06課 問題排解
重點文法
➊ ai+chẳng+動詞/形容詞
➋ đáng lẽ (ra)
➌ dẫn đến
➍ trước là ... , sau là ...
越南大小事
越南人的糾紛排解方式
第07課 商業電話
重點文法
➊ ... ngay
➋ chỉ+動詞+數詞/量詞
➌ khiến cho
➍ tỏ ra
越南大小事
越南常見的電話詐騙手法
第08課 電子郵件
重點文法
➊ ngay cả ... cũng ...
➋ tội gì mà ...
➌ đã ... lại ...
➍ chẳng / không ... cả / hết
越南大小事
如何寫標準的商業越文電子郵件
【日常生活篇】
第09課 初次見面
重點文法
➊ chả mấy khi
➋ gì (...) cũng
➌ hình như ... thì phải
➍ 動詞+(受詞)+ giúp / hộ
越南大小事
越南語的稱呼文化
第10課 熟悉環境
重點文法
➊ không / chưa+動詞/詞組+một+名詞+nào
➋ (A), thế mà (B)
➌ có+數詞/量詞+(thôi)
➍ toàn+名詞/動詞
越南大小事
文化在越南常見的現象
第11課 上銀行
重點文法
➊ 動詞+được / mất
➋ mà
➌ ..., lại ...
➍... chứ
越南大小事
越南標會之利弊
第12課 用餐
重點文法
➊ 形容詞+ơi là+同一形容詞
➋ làm sao mà (... có thể) ... được
➌ ... với ... gì
➍ chẳng / chả ... là / còn gì
越南大小事
北部越南人三餐中的托盤
第13課 購物
重點文法
➊ thế nào cũng ...
➋ rõ (là) ...
➌ không phải (là) ..., mà là...
➍ chẳng lẽ ... hay sao
越南大小事
在越南的購物須知
第14課 交誼
重點文法
➊ chưa gì(+主詞+)đã ...
➋ mải+動詞
➌ thà ... còn hơn
➍ không biết ... là gì
越南大小事
越南人的迎賓之道
第15課 氣象天候
重點文法
➊ (A) còn ... nữa là (B)
➋ 北 thảo nào / 南 hèn chi
➌ đang (A) thì đột nhiên (B)
➍ làm gì mà ... thế
越南大小事
越南的氣候
第16課 就醫I
重點文法
➊ không (thể)+動詞+nổi
➋ có ... đâu
➌ ... hay sao mà ...
➍ không / chẳng ... mấy
越南大小事
生病應該去公立醫院還是私立醫院?
第17課 就醫II
重點文法
➊ ... , thế là ...
➋ (vốn) cứ nghĩ là ...
➌ may là ... , không thì ...
➍ ... làm gì
越南大小事
越南健康保險的要點
【書末附錄篇】
文法練習解答
全書文法快查索引