Bài 1: Từ chỉ thời thể 第一課:時間詞
Bài 2: Từ bị động 第二課:被動詞
Bài 3: Từ chỉ mục đích 第三課:目的詞
Bài 4: Từ biểu thị điều sắp xảy ra 第四課:即將發生之詞
Bài 5: Từ chuyển tiếp 第五課:轉接詞
Bài 6: Từ diễn tiến 第六課:演進詞
Bài 7: Từ phỏng đoán I 第七課:猜測詞(一)
Bài 8: Từ phỏng đoán II 第八課:猜測詞(二)
Bài 9: Từ chỉ mệnh lệnh 第九課:命令詞
Bài 10: Từ thường dùng 第十課:常用詞
Bài 11 : Từ phủ định 第十一課:否定詞
Bài 12: Từ liệt kê 第十二課:列舉詞
Bài 13: Cụm từ cố định- Thành ngữ, Tục ngữ (1) 第十三課:固定短語-成語、諺語(一)
Bài 14: Cụm từ cố định- Thành ngữ, Tục ngữ (2) 第十四課:固定短語–成語、諺語(二)
Bài 15: Cụm từ cố định- Ca dao (1) 第十五課:固定短語–歌謠/民謠(一)
Bài 16: Cụm từ cố định- Ca dao (2) 第十六課:固定短語–歌謠(二)
Bài 17: Cụm từ cố định- Tự do (1) 第十七課:固定短語 – 自由(一)
Bài 18: Cụm từ cố định- Tự do (2) 第十八課:固定短語 – 自由(二)