Lời nói đầu BÀI 1 PHÁT ÂM TIẾNG TRUNG – 中文發音
Phần 1 : Phiên âm tiếng trung – 中文拼音
A : Nguyên âm – 單韻母
B : phụ âm – 聲母
C : vận mẫu – 複韻母
D : Luyện tập – 練習
Phần 2 : Thanh điệu – 聲調
A : Thanh điệu – 聲調
B : Luật biến đổi thanh điệu số 3 – 第三聲的變調
Phần 3 : Viết chữ hán – 寫漢字
A : Bảy nét bút cơ bản
B : Các nét biến thể
C : Quy tắc viết chữ hán
Bài 2 CHÀO HỎI - 打招呼
Phần 1 : Đối thoại
Phần 2 : Từ vựng
A : từ vựng trong bài
B : Từ vựng mở rộng
Phần 3 : Ngữ pháp (Câu hỏi nghi vấn với từ “呢” )
Phần 4 : Học viết
BÀI 3 XƯNG HÔ - 稱呼
Phần 1 : Đối thoại
Phần 2 : Từ vựng
A : Từ vựng trong bài
B : Từ vựng mở rộng (Các từ ngữ xưng hô trong gia đình)
C : Luyện tập ghép từ
Phần 3 : Học viết
BÀI 4 SỐ ĐẾM - 數字
Phần 1 : Đối thoại
Phần 2 : Từ vựng
A : Từ vựng trong bài
B : Từ vựng mở rộng (Số đếm từ 0 ~10 )
Phần 3 : Ngữ pháp (Câu hỏi chính phản)
Phần 4 : Học viết
BÀI 5 NGÀY THÁNG – 日期
Phần 1 : Đối thoại
Phần 2 : Từ vựng
A : Từ vựng trong bài
B : Từ vựng mở rộng
Phần 3 : Ngữ pháp ( cách dùng từ 差不多 và 差很多 )
Phần 4 : Tập viết
BÀI 6 PHƯƠNG HƯỚNG –方向
Phần 1 : Đối thoại
Phần 2 : Từ vựng
A : Từ vựng trong bài
B : Từ vựng mở rộng
Phần 3 : Ngữ pháp
Phần 4 : Học viêt
BÀI 7 MÀU SẮC – 顏色
Phần 1 : Đối thoại
Phần 2 : Từ vựng
A : Từ vựng trong bài
B : Từ vựng mở rộng
Phần 3 : Ngữ pháp
Phần 4 : Tập viết
BÀI 8 LÀM VIỆC TẠI ĐÀI LOAN – 在台工作
Phần 1 : Đối thoại
Phần 2 : Từ vựng
A : Từ vựng trong bài
B : Từ vựng mở rộng
B1 : Giúp việc gia đình
B2 : Công xưởng
B3 : Xây dựng
Phần 3 : Tập Viết
BÀI 9 ĐÓN XE –搭車
Phần 1 : Đối thoại
Phần 2 : Từ vựng
A : Từ vựng trong bài
B : Từ vựng mở rộng
BÀI 10 KHÁM BỆNH – 看病
Phần 1 : Đối thoại
Phần 2 : Từ vựng
A : Từ vựng trong bài
B : Từ vựng mở rộng
Phần 3 : Tập viết