1 Bảng chữ cái Tiếng Việt 越南語字母表
2 Câu cầu khiến 命令與請求用語
3 Câu hỏi đơn giản 簡單問句
4 Câu đáp đơn giản 簡單答句
5 Ngữ thăm hỏi 問候語
6 Ngữ cảm ơn 致謝語
7 Ngữ thông dụng cơ bản 基本用語
8 Những ngữ quen dùng khác 其他習慣用語
9 Khó khăn trong trao đổi ý kiến 溝通意見的困難
10 Ngữ khách khí 客氣用語
11 Đến thăm 訪問
12 Số đếm 數字
13 Thời gian 時間
14 Lịch 月曆
15 Thời tiết 天氣
16 Sân bay 機場
17 Nhà nghỉ 旅館
18 Nhà ăn 餐廳
19 Giao thông 交通
20 Hỏi đường 問路
21 Hẹn hò 約會
22 Kiến trúc 建築物
23 Giải trí/Thể thao 娛樂/運動
24 Mua hàng 購物
25 Giặt khô và giặt đồ 乾洗與洗衣
26 Gọi điện thoại 打電話
27 Hiệu thuốc 藥局
28 Cơ thể 身體
29 Đồ điện khí 電器用品
30 Lĩnh vực tin học 電腦周邊
31 Mạng và thư điện tử 網路和電子郵件
32 Gia đình 家庭
33 Xưng hô 稱呼
34 Ngân hàng 銀行
35 Bưu điện 郵局
36 Tiệm cắt tóc 理髮店
37 Tiệm làm đẹp 美容院
38 Động từ 動詞
39 Tính từ 形容詞
40 Đơn vị 單位
41 Đại từ 代詞
42 Phó từ 副詞